ぱぱぱっと
☆ Trạng từ
Quickly, briefly

ぱぱぱっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぱぱぱっと
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
in puffs, in whiffs
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
bùng lên; tung tóe; lan tỏa
keep...-ing (negative nuance, with the state being improper, unpleasant, etc.), have been...-ing, leaving (something) on, leaving (something) still in use
ぱっと見 ぱっとみ
Xem lướt qua
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)