Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろ波器 ろぱき
filter, wave filter
論破 ろんぱ
đánh thắng (sự thắng cuộc) trong một lý lẽ; sự bác bẻ lại lý lẽ tranh luận
ろんぱん
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
ぱたぱた ぱたぱた
âm thanh của một thứ gì đó nhẹ và mỏng
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ