ろ波器
ろぱき「BA KHÍ」
☆ Danh từ
Filter, wave filter

ろ波器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ろ波器
帯域通過ろ波器 たいいきつうかろぱき
bandpass filter
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
検波器 けんぱき
đụng cụ đo sóng
分波器 ぶんぱき
splitter (device that splits and reassembles signals from different frequencies)
鉱石検波器 こうせきけんぱき
máy dò quặng
電波探知器 でんぱたんちき
Rađa.
ろ過器 ろかき ろかうつわ
cái lọc; thiết bị lọc; bộ phận lọc