Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帯域通過ろ波器 たいいきつうかろぱき
bandpass filter
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
検波器 けんぱき
đụng cụ đo sóng
分波器 ぶんぱき
bộ tách sóng; bộ tách tín hiệu
鉱石検波器 こうせきけんぱき
máy dò quặng
電波探知器 でんぱたんちき
Rađa.
ろ過器 ろかき ろかうつわ
cái lọc; thiết bị lọc; bộ phận lọc