引き換える
Đổi; trao đổi

Từ đồng nghĩa của 引き換える
Bảng chia động từ của 引き換える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き換える/ひきかえるる |
Quá khứ (た) | 引き換えた |
Phủ định (未然) | 引き換えない |
Lịch sự (丁寧) | 引き換えます |
te (て) | 引き換えて |
Khả năng (可能) | 引き換えられる |
Thụ động (受身) | 引き換えられる |
Sai khiến (使役) | 引き換えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き換えられる |
Điều kiện (条件) | 引き換えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き換えいろ |
Ý chí (意向) | 引き換えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き換えるな |
ひきかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきかえる
引き換える
ひきかえる
đổi
引替る
ひきかえる
trao đổi, thay đổi
ひきかえる
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi
引き替える
ひきかえる
trao đổi (vật)
Các từ liên quan tới ひきかえる
Pôke, bài xì, que cời, giùi khắc nung, cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn, có quỷ thần chứng giám, khắc nung
sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản sao, thư báo
lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám
スカーリング(ひっかききず) スカーリング(ひっかききず)
sự cắt lõm
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào
ôm