被災
ひさい「BỊ TAI」
Bị ảnh hưởng bởi (động đất,...)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
Trở thành nạn nhân của (một tai họa)

Bảng chia động từ của 被災
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 被災する/ひさいする |
Quá khứ (た) | 被災した |
Phủ định (未然) | 被災しない |
Lịch sự (丁寧) | 被災します |
te (て) | 被災して |
Khả năng (可能) | 被災できる |
Thụ động (受身) | 被災される |
Sai khiến (使役) | 被災させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 被災すられる |
Điều kiện (条件) | 被災すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 被災しろ |
Ý chí (意向) | 被災しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 被災するな |
ひさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひさい
被災
ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
非才
ひさい
Thiếu tài năng, không có tài năng, kém cỏi
ひさい
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền
鬻ぐ
ひさぐ
bán, giao dịch
菲才
ひさい
không có tài năng
Các từ liên quan tới ひさい
春をひさぐ はるをひさぐ
bán dâm
非才な ひさいな
vô tài.
被災地 ひさいち
vùng đánh (bởi tai hoạ nào đó); sự định vị (vị trí) (của) một tai hoạ
被災地区 ひさいちく
khu vực bị thiên tai
被災者 ひさいしゃ
nạn nhân, người bị thiệt hại
内皮細胞 ないひさいぼう
tế bào nội mô
浅学菲才 せんがくひさい
một có sự thiếu học hoặc ability
浅学非才 せんがくひさい
một có sự thiếu học hoặc ability