被災地区
ひさいちく「BỊ TAI ĐỊA KHU」
☆ Danh từ
Khu vực bị thiên tai

被災地区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被災地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
被災地 ひさいち
vùng đánh (bởi tai hoạ nào đó); sự định vị (vị trí) (của) một tai hoạ
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
戦災地区 せんさいちく
vùng tàn phá chiến tranh
被災者 ひさいしゃ
nạn nhân, người bị thiệt hại
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
天災に被災する てんさいにひさいする
Bị thiệt hại do thiên tai.