非常時
ひじょうじ「PHI THƯỜNG THÌ」
☆ Danh từ
Trường hợp khẩn cấp, lúc khẩn cấp

ひじょうじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひじょうじ
非常時
ひじょうじ
trường hợp khẩn cấp, lúc khẩn cấp
ひじょうじ
sự khủng hoảng
Các từ liên quan tới ひじょうじ
非常事態 ひじょうじたい
trạng thái khẩn cấp.
非上場株 ひじょうじょうかぶ
cổ phiếu không yết bảng.
非常事態政府 ひじょうじたいせいふ
chính phủ trường hợp khẩn cấp
非上場会社 ひじょうじょうがいしゃ
công ty tư nhân
非常事態宣言 ひじょうじたいせんげん
thông báo tình trạng khẩn cấp
非上場証券 ひじょうじょうしょうけん
chứng khoán không yết bảng.
非常事態を宣言する ひじょうじたいをせんげんする
thông báo trường hợp khẩn cấp
非常事態対処計画 ひじょうじたいたいしょけいかく
Kế hoạch xử lý lỗi bất thường.