ひずみ計
ひずみけい「KẾ」
Đồng hồ đo biến dạng
ひずみ計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひずみ計
ひずみゲージ ひずみゲージ
biến dạng kế
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi, căng ; làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc ; để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra ; kéo căng, lọc qua, quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức
ひずみ硬化 ひずみこーか
căng cứng
符号ひずみ ふごうひずみ
báo hiệu sự biến dạng
減衰ひずみ げんすいひずみ
sai dạng do suy giảm
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.