マスター計画
マスターけいかく
☆ Danh từ
Quy hoạch tổng thể.

マスターけいかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マスターけいかく
マスター計画
マスターけいかく
quy hoạch tổng thể.
マスターけいかく
マスター計画
quy hoạch tổng thể.
マスター計画
マスターけいかく
quy hoạch tổng thể.
マスターけいかく
マスター計画
quy hoạch tổng thể.