被相続人
ひそうぞくにん ひそうぞくじん「BỊ TƯƠNG TỤC NHÂN」
☆ Danh từ
Ông bà, tổ tiên

ひそうぞくにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひそうぞくにん
被相続人
ひそうぞくにん ひそうぞくじん
ông bà, tổ tiên
ひそうぞくにん
ông bà, tổ tiên
Các từ liên quan tới ひそうぞくにん
người thừa kế, người thừa tự
người thừa kế, người thừa tự
thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
相続人 そうぞくにん そう ぞくにん
người thừa kế, người thừa tự
tư cách thừa kế; quyền thừa kế
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
cơn đau tim