そぞろに
Vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
Ngờ ngợ, ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng, vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ

そぞろに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そぞろに
そぞろに
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
漫ろに
そぞろに
mặc dù chính mình
Các từ liên quan tới そぞろに
気もそぞろ きもそぞろ
cảm thấy bồn chồn, cảm thấy lo lắng, mất tập trung
kéo dài lê thê; lê thê
そぞろ歩き そぞろあるき
đi chậm và thư giãn
漫ろ そぞろ すずろ すぞろ
restless, on edge (and unable to concentrate), distracted
thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục
そろそろ そろそろ
dần dần
勢ぞろい せいぞろい
Tập hợp
粒ぞろい つぶぞろい
Tài năng