引っ込み思案
ひっこみじあん
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Tránh; rút

Từ đồng nghĩa của 引っ込み思案
adjective
Từ trái nghĩa của 引っ込み思案
ひっこみじあん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひっこみじあん
引っ込み思案
ひっこみじあん
tránh
ひっこみじあん
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, thiếu
Các từ liên quan tới ひっこみじあん
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
mảnh, mảnh vụn
water fle(Daphnispp.)
sự tự phê bình, lời tự phê bình
hàng tiêu dùng
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với ; sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư
sự lấy mẫu