自己批判
じこひはん「TỰ KỈ PHÊ PHÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự phê bình, lời tự phê bình

Bảng chia động từ của 自己批判
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己批判する/じこひはんする |
Quá khứ (た) | 自己批判した |
Phủ định (未然) | 自己批判しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己批判します |
te (て) | 自己批判して |
Khả năng (可能) | 自己批判できる |
Thụ động (受身) | 自己批判される |
Sai khiến (使役) | 自己批判させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己批判すられる |
Điều kiện (条件) | 自己批判すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己批判しろ |
Ý chí (意向) | 自己批判しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己批判するな |
じこひはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じこひはん
自己批判
じこひはん
sự tự phê bình, lời tự phê bình
じこひはん
sự tự phê bình, lời tự phê bình
Các từ liên quan tới じこひはん
自己批判する じこひはんする
tự phê bình.
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, thiếu; mất, sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né, sự ném, sự liệng, cố bắn trúng, thử chế nhạo, nhảy sang một bên, né, tránh, ném, liệng