ひっそりした
Vắng lặng.

ひっそりした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひっそりした
tĩnh mịch; tĩnh lặng; yên ắng; không một tiếng động.
ひっそり閑 ひっそりかん
lặng lẽ
văng vẳng.
引ったくり ひったくり
giật túi xách
たった一人 たったひとり
chỉ một người
khe khẽ; thì thầm; rón rén.
sự cạo, sự bào, vỏ bào (gỗ, kim loại)
sự quay tròn, sự xoay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục, thể thao) sự xoáy, sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...), quay, chăng, tiện, ; biên soạn, làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn; lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng, kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...), thể thao) đánh xoáy bóng cho