Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひっそり
tĩnh mịch; tĩnh lặng; yên ắng; không một tiếng động.
ひっそり閑 ひっそりかん
lặng lẽ
引ったくり ひったくり
giật túi xách
びっそりした
văng vẳng.
たった一人 たったひとり
chỉ một người
ひそひそ
khe khẽ; thì thầm; rón rén.
ひげそり
sự cạo, sự bào, vỏ bào (gỗ, kim loại)
ひっきりなし
liên tục, không ngớt