ひとつがき
Khoản, món ; tiết mục, tin tức;
Sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món

ひとつがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとつがき
ひとつがき
khoản, món
一つ書き
ひとつがき
khoản, món
Các từ liên quan tới ひとつがき
ひとつがい ひとつがい
việc chỉ mua một món
thay phiên,luân phiên,so le,nghĩa mỹ) người thay phiên,để xen nhau,người dự khuyết,lần lượt kế tiếp nhau,luân phiên nhau,người thay thế,(từ mỹ,xen nhau,xen kẽ
lần lượt nhau, luân phiên nhau
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
one each
何ひとつ なにひとつ
(không) một
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật