ひとつがき
Khoản, món ; tiết mục, tin tức;
Sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món

ひとつがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとつがき
ひとつがき
khoản, món
一つ書き
ひとつがき
khoản, món
Các từ liên quan tới ひとつがき
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc; cái, từng đôi, từng cặp, cầu thang, tầng gác, đó lại là vấn đề khác, ghép đôi, ghép cặp, cho yêu nhau, cho lấy nhau, kết đôi, sánh cặp, yêu nhau, lấy nhau ; kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái), ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi, kết duyên với
何ひとつ なにひとつ
(không) một
lần lượt nhau, luân phiên nhau
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
one each
ひと月 ひとつき
một tháng
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật