引取る
ひきとる「DẪN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lấy lại; nhận
孤児
を
養子
にする
Nhận trẻ mồ côi làm con nuôi
返品
を
引
き
取
る
Nhận hàng trả lại
彼女の話を引き取って説明する:Tôi xin đỡ lời cô ấy để giải thích..

Bảng chia động từ của 引取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引取る/ひきとるる |
Quá khứ (た) | 引取った |
Phủ định (未然) | 引取らない |
Lịch sự (丁寧) | 引取ります |
te (て) | 引取って |
Khả năng (可能) | 引取れる |
Thụ động (受身) | 引取られる |
Sai khiến (使役) | 引取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引取られる |
Điều kiện (条件) | 引取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 引取れ |
Ý chí (意向) | 引取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引取るな |
ひきとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきとり
引取る
ひきとる
lấy lại
引き取り
ひきとり
bỏ lại
引き取る
ひきとる
lấy lại
ひきとり
Các từ liên quan tới ひきとり
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, nguyên đơn, người đứng kiện
người trông nom nhà cửa
引き取り手 ひきとりて
Người nhận, người đảm nhận, gánh vác
引き取する ひきとりする
đi buôn.
引取人 ひきとりにん
Người đảm nhận, người tiếp nhận
引取り人 ひきとりにん
caretaker, claimer, guarantor
息を引き取る いきをひきとる
trút hơi thở cuối cùng
線引き塗料 せんひきとりょう
sơn kẻ vạch