Kết quả tra cứu ひきとり
Các từ liên quan tới ひきとり
引取る
ひきとる
「DẪN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Lấy lại; nhận
孤児
を
養子
にする
Nhận trẻ mồ côi làm con nuôi
返品
を
引
き
取
る
Nhận hàng trả lại
◆ 彼女の話を引き取って説明する:Tôi xin đỡ lời cô ấy để giải thích..

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 引取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引取る/ひきとるる |
Quá khứ (た) | 引取った |
Phủ định (未然) | 引取らない |
Lịch sự (丁寧) | 引取ります |
te (て) | 引取って |
Khả năng (可能) | 引取れる |
Thụ động (受身) | 引取られる |
Sai khiến (使役) | 引取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引取られる |
Điều kiện (条件) | 引取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 引取れ |
Ý chí (意向) | 引取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引取るな |