人懐っこい
ひとなつっこい ひとなつこい
☆ Adj-i
Thân thiện; lịch sự; dễ thương;(những động vật) cầm (lấy) tử tế cho những người đàn ông

Từ đồng nghĩa của 人懐っこい
adjective
ひとなつっこい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとなつっこい
人懐っこい
ひとなつっこい ひとなつこい
thân thiện
ひとなつっこい
thân mật, thân thiết, thân thiện.
Các từ liên quan tới ひとなつっこい
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
人なっこい ひとなっこい
Thuần, thân thiện với con người (động vật)
雲ひとつない くもひとつない
không có một đám mây nào
Hyottoko
đột ngột; bất ngờ
xương mác, khoá (ở ví, ở cặp)
ひとつがい ひとつがい
việc chỉ mua một món