雲ひとつない
くもひとつない
☆ Cụm từ
Không có một đám mây nào

雲ひとつない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲ひとつない
ひつじ雲 ひつじぐも
mây trung tích
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
ひとつがい ひとつがい
việc chỉ mua một món
何ひとつ なにひとつ
(không) một
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
one each
chuyện vặt, giai thoại
かなとこ雲 かなとこぐも
mây vũ tích