Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひとり囃子
囃子 はやし
dàn nhạc truyền thống Nhật; băng nhạc; sự đệm nhạc
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
舞囃子 まいばやし
hình thức biểu diễn nhạc kịch của kịch Noh (vai diễn Shite sẽ không đeo mặt nạ)
囃子方 はやしかた
nhạc sĩ; nhạc trưởng (đạo Hồi)
出囃子 でばやし
nhạc dạo; nhạc mở màn
囃子詞 はやしことば
những từ vô nghĩa được thêm vào cho có nhịp điệu trong một bài hát
狸囃子 たぬきばやし
Hiện tượng trong truyền thuyết của Nhật Bản, tiếng trống hoặc tiếng sáo của chồn
囃子言葉 はやしことば
những từ được thêm vào để điều chỉnh nhịp của một bài hát