ひと泳ぎ
ひとおよぎ「VỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhúng, ngâm, dìm (trong nước...)
Bảng chia động từ của ひと泳ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひと泳ぎする/ひとおよぎする |
Quá khứ (た) | ひと泳ぎした |
Phủ định (未然) | ひと泳ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | ひと泳ぎします |
te (て) | ひと泳ぎして |
Khả năng (可能) | ひと泳ぎできる |
Thụ động (受身) | ひと泳ぎされる |
Sai khiến (使役) | ひと泳ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひと泳ぎすられる |
Điều kiện (条件) | ひと泳ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひと泳ぎしろ |
Ý chí (意向) | ひと泳ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひと泳ぎするな |