ひなどりの群
ひなどりのむれ
Đàn gà con.

ひなどりの群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひなどりの群
ひな鳥 ひなどり
gà non; chim non.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
雛鳥 ひなどり
Gà con
左隣 ひだりどなり
ở cạnh bên trái
比内鶏 ひないどり
breed of chicken native to Akita Prefecture
緑の日 みどりのひ
kỳ nghỉ ngày xanh tươi (apr 29)