ひな段ディスプレイ
ひなだんディスプレイディスプレー
☆ Danh từ, noun phrase, noun phrase
Trưng bày tầng hạng nhỏ
ひな段ディスプレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひな段ディスプレイ
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ディスプレイ ディスプレー ディスプレイ
Hiển thị, trưng bày, phô trương.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
trưng bày, hiển thị
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ELディスプレイ ELディスプレイ
màn hình điện phát quang
オンスクリーン・ディスプレイ オンスクリーン・ディスプレイ
hiển thị trên màn hình
CRTディスプレイ CRTディスプレイ
màn hình dùng ống tia âm cực