低段
低段「ĐÊ ĐOẠN」
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低段部と高段部の分離および結合

低段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低段
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
最低値段 さいていねだん
giá sàn
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
段 だん
bước; bậc thang; bay (của) những bước; thứ bậc; hàng dãy; mức
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).