ひねくれ者
ひねくれもの
☆ Danh từ
Người ném đá hội nghị

ひねくれ者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひねくれ者
ひねくれ女 ひねくれおんな
yêu phụ.
ngược lại
sự quay nhanh, sự xoay nhanh, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái, ngồi rồi, ngồi không, bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
ひねくれている ひねくれている
Giả tạo
捻くれる ひねくれる ねじくれる
để (thì) trái ngược; để là uncooperative; để (thì) chống đối
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.