捻くる
ひねくる「NIỆP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Xoay xung quanh bằng đầu ngón tay

Từ đồng nghĩa của 捻くる
verb
Bảng chia động từ của 捻くる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捻くる/ひねくるる |
Quá khứ (た) | 捻くった |
Phủ định (未然) | 捻くらない |
Lịch sự (丁寧) | 捻くります |
te (て) | 捻くって |
Khả năng (可能) | 捻くれる |
Thụ động (受身) | 捻くられる |
Sai khiến (使役) | 捻くらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捻くられる |
Điều kiện (条件) | 捻くれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捻くれ |
Ý chí (意向) | 捻くろう |
Cấm chỉ(禁止) | 捻くるな |
ひねくる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひねくる
捻くる
ひねくる
Xoay xung quanh bằng đầu ngón tay
拈くる
ひねくる
Xoay xung quanh bằng đầu ngón tay
ひねくる
sự quay nhanh, sự xoay nhanh, vòng xoắn.
Các từ liên quan tới ひねくる
ngược lại
ひねくれている ひねくれている
Giả tạo
首をひねる くびをひねる
đầu của một người trong bối rối, nghiêng đầu của một người trong suy niệm, wrack não của một người, suy nghĩ khó khăn
陳ねる ひねる
đến tuổi
cúi gập người về phía trước, xoay người
ひねくれ者 ひねくれもの
Người ném đá hội nghị
cúi gập người về phía trước; gập về phía trước; quanh co; uốn lượn
ひねくれ女 ひねくれおんな
yêu phụ.