Các từ liên quan tới ひばりのマドロスさん
thủy thủ
草雲雀 くさひばり
con dế cỏ
người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng, người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ, bằng, ngang hàng với, phong chức khanh tướng cho, + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)
火の番 ひのばん
sự canh phòng hỏa hoạn; người canh phòng hỏa hoạn
告天子 ひばり
Chim sơn ca.
火針 ひばり
heated acupuncture needle, hot acupuncture needle
mát mẻ; mát lạnh
cay tê tê; cay xè