Kết quả tra cứu ひりひり
Các từ liên quan tới ひりひり
ひりひり
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cay tê tê; cay xè
◆ Đau nhói; tê tê.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ひりひり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひりひりする |
Quá khứ (た) | ひりひりした |
Phủ định (未然) | ひりひりしない |
Lịch sự (丁寧) | ひりひりします |
te (て) | ひりひりして |
Khả năng (可能) | ひりひりできる |
Thụ động (受身) | ひりひりされる |
Sai khiến (使役) | ひりひりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひりひりすられる |
Điều kiện (条件) | ひりひりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひりひりしろ |
Ý chí (意向) | ひりひりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひりひりするな |