Các từ liên quan tới ひまわり (少女雑誌)
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑誌 ざっし
tạp chí
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
古雑誌 ふるざっし
tạp chí cũ
ファッション雑誌 ファッションざっし
tạp chí thời trang.
雑誌社 ざっししゃ
công ty tạp chí
ファン雑誌 ファンざっし
tạp chí dành cho người hâm mộ (là một tạp chí được viết và xuất bản mang tính thương mại nhằm mục đích giải trí cho những người hâm mộ chủ đề văn hóa đại chúng mà nó bao gồm)
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái