少女
しょうじょ おとめ「THIỂU NỮ」
☆ Danh từ
Thiếu nữ; cô gái.
少女
の
恋
は
詩
なり。
年増
の
恋
は
哲学
なり。
Tình yêu thời thiếu nữ là một bài thơ. Tình yêu của một cô hầu gái già là triết lý.
少女
は
笑
って
涙
をごまかした。
Cô gái nhỏ cười ra nước mắt.
少女
はしかられると
知
らないふりをした。
Khi cô gái bị mắng, cô ấy trông vô tội.

Từ đồng nghĩa của 少女
noun
Từ trái nghĩa của 少女
少女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少女
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim
非行少女 ひこうしょうじょ
nữ vị thành niên phạm pháp
不良少女 ふりょうしょうじょ
cô gái xấu; tội phạm tuổi trẻ