冷やす
ひやす「LÃNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm lạnh
Làm cho bình tĩnh

Từ đồng nghĩa của 冷やす
verb
Bảng chia động từ của 冷やす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冷やす/ひやすす |
Quá khứ (た) | 冷やした |
Phủ định (未然) | 冷やさない |
Lịch sự (丁寧) | 冷やします |
te (て) | 冷やして |
Khả năng (可能) | 冷やせる |
Thụ động (受身) | 冷やされる |
Sai khiến (使役) | 冷やさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冷やす |
Điều kiện (条件) | 冷やせば |
Mệnh lệnh (命令) | 冷やせ |
Ý chí (意向) | 冷やそう |
Cấm chỉ(禁止) | 冷やすな |
ひやす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひやす
冷やす
ひやす
làm lạnh
ひやす
mát mẻ, mát
Các từ liên quan tới ひやす
胸を冷やす むねをひやす
lo sợ, bất an
肝を冷やす きもをひやす
bị hoảng sợ, bị kinh hoàng, phải khiếp sợ, sợ chết khiếp
頭を冷やす あたまをひやす
làm ai đó nguôi giận
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
nhà gỗ một tầng; boongalô
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
ひげを生やす ひげをはやす
nuôi râu
冷やかす ひやかす
chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc