ひげを生やす
ひげをはやす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nuôi râu

Bảng chia động từ của ひげを生やす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひげを生やす/ひげをはやすす |
Quá khứ (た) | ひげを生やした |
Phủ định (未然) | ひげを生やさない |
Lịch sự (丁寧) | ひげを生やします |
te (て) | ひげを生やして |
Khả năng (可能) | ひげを生やせる |
Thụ động (受身) | ひげを生やされる |
Sai khiến (使役) | ひげを生やさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひげを生やす |
Điều kiện (条件) | ひげを生やせば |
Mệnh lệnh (命令) | ひげを生やせ |
Ý chí (意向) | ひげを生やそう |
Cấm chỉ(禁止) | ひげを生やすな |
ひげを生やす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひげを生やす
根を生やす ねをはやす
dính chặt; đứng lì; mãi một vị trí
角を生やす つのをはやす
ghen tị
chòm râu dê
生やす はやす
mọc (râu)
thờ ơ,trở mát,làm nguội,làm giảm,nguôi đi,không sốt sắng,mát mẻ,điềm tĩnh,không biết xấu hổ,bình tĩnh lại,tròn,nhạt nhẽo,không mặn mà,hơi lạnh,mát,không hề nao núng,khí mát,làm mát,giảm đi,không đằm thắm,trầm tĩnh,gọn,trơ tráo,heel,nguội,mặt dạn mày dày,nguội đi,lãn đạm,bình tĩnh,không nhiệt tình,không biết ngượng,nguội lạnh đi,chỗ mát mẻ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.