雛
ひよこ ひな ひよっこ ヒナ「SỒ」
☆ Danh từ
Gà con
白鳥
の
雛
Gà trắng
卵
から
雛
を
孵
す
Ấp trứng nở ra gà con .

ひよこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひよこ
ひよこ豆 ひよこまめ ヒヨコまめ ヒヨコマメ
đậu gà
脾 ひ よこし
(giải phẫu) lách, tỳ
邪飛 じゃひ よこしまひ
bóng bay ngoài biên
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
người thợ điện, người coi tổng đài
xương mác, khoá (ở ví, ở cặp)
bệnh đục nhân mắt
đầu gối, chỗ đầu gối quần, khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ; thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, quỳ gối trước ai, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng, đứng dậy, giúp đỡ ai, phụ tá ai, (thể dục, thể thao) đỡ cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu, quỳ gối, quỵ luỵ ai, van nài ai, quỵ luỵ, van nài, hạ mình, bỏ, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn, hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối, làm chắc bằng sắt thước thợ, ở chỗ đầu gối