ひよこ豆
ひよこまめ ヒヨコまめ ヒヨコマメ「ĐẬU」
☆ Danh từ
Đậu gà

ひよこ豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひよこ豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豆からひく まめからひく
lấy ra, chiết ra, kéo ra từ hạt
豆腐よう とうふよう
đậu phụ lên men kiểu Okinawa
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
豆 まめ
đậu
ひきわり納豆 ひきわりなっとう
natto làm từ đậu đã tách vỏ (Natto là một món ăn truyền thống của Nhật Bản làm từ hạt đậu tương lên men)
người thợ điện, người coi tổng đài