Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストライク
cú ném đổ tất cả ống bi (bô-ling).
バードストライク バード・ストライク
chim tấn công
ストライクゾーン ストライク・ゾーン
vùng đánh
ストライク(ラッチ受け) ストライク(ラッチうけ)
tấm tiền đạo
ひよこ豆 ひよこまめ ヒヨコまめ ヒヨコマメ
đậu gà
ひょこひょこ
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
ひのこ
người thợ điện, người coi tổng đài
ひこつ
xương mác, khoá (ở ví, ở cặp)