ひよりみ
Sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên, sự cưỡi lên, sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều, giạng ; giạng chân trên, đứng giạng chân trên, ngồi hai chân hai bên, cưỡi, đứng giạng háng, dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa

ひよりみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひよりみ
ひよりみ
sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên, sự cưỡi lên, sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều, giạng
日和見
ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
Các từ liên quan tới ひよりみ
日和見菌 ひよりみきん
vi khuẩn cơ hội
日和見主義 ひよりみしゅぎ
Chủ nghĩa cơ hội.
日和見感染 ひよりみかんせん
nhiễm trùng cơ hội (loại nhiễm trùng xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể bị suy yếu, thường là do bệnh tật)
日和見感染-AIDS関連 ひよりみかんせん-AIDSかんれん
nhiễm trùng cơ hội liên quan đến aids
聖の御代 ひじりのみよ
các triều vua.
日読みの酉 ひよみのとり
kanji "bird of the zodiac" radical (radical 164)
cay tê tê; cay xè
tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn