ひらり
☆ Trạng từ thêm と
Nimbly, lightly
ひらり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひらり
cay tê tê; cay xè
ひらひら ヒラヒラ
bay bổng; bay phấp phới.
平織り ひらおり
rõ ràng dệt
平織 ひらおり
phàn nàn những cơ cấu
平入り ひらいり
Japanese traditional architectural structure, where the building has its main entrance on the side which runs parallel to the roof's ridge
cánh hoa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
切り開く きりひらく
rạch.