微細
びさい「VI TẾ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bé tí ti, vụn vặt; chi li, chi tiết

Từ đồng nghĩa của 微細
adjective
Từ trái nghĩa của 微細
びさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びさい
微細
びさい
bé tí ti, vụn vặt
びさい
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết