Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
軍事裁判所 ぐんじさいばんしょ
sân quân đội
予備軍 よびぐん
quân đội dự bị; quân dự bị
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
予備審判 よびしんばん
trọng tài dự bị.
予備判事 よびはんじ
người thừa xét đoán
裁判人 さいばんにん さいばんじん
xét đoán
軍事裁判 ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự