Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゃびしゃく
teladle
びちゃびちゃ
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
びゃくしん
cây cối
たかびしゃ
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
ちゃびん
ấm pha trà
びしゃりと打つ びしゃりとうつ
bẹt.
びしびし
tàn nhẫn; khó tính; nghiêm khắc.
ビシャン びしゃん
bush hammer