びちゃびちゃ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại

Bảng chia động từ của びちゃびちゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | びちゃびちゃする |
Quá khứ (た) | びちゃびちゃした |
Phủ định (未然) | びちゃびちゃしない |
Lịch sự (丁寧) | びちゃびちゃします |
te (て) | びちゃびちゃして |
Khả năng (可能) | びちゃびちゃできる |
Thụ động (受身) | びちゃびちゃされる |
Sai khiến (使役) | びちゃびちゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | びちゃびちゃすられる |
Điều kiện (条件) | びちゃびちゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | びちゃびちゃしろ |
Ý chí (意向) | びちゃびちゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | びちゃびちゃするな |
びちゃびちゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びちゃびちゃ
ấm pha trà
teladle
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
soaked, slushy, wet
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
giá rẻ, rác rưởi, kém chất lượng
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương