Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới びじゅチューン!
tune
タイトルチューン タイトル・チューン
title song (of a record)
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
art club
art book
khoa mỹ dung
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu