媚態
びたい「MỊ THÁI」
☆ Danh từ
Tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng

Từ đồng nghĩa của 媚態
noun
びたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びたい
媚態
びたい
tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
びたい
tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
Các từ liên quan tới びたい
出額 でびたい
trán dô.
予備隊 よびたい
dự trữ đoàn
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
大額 おおびたい
men's hairstyle with small sideburns and a wide forehead (Edo period)
白額 しろびたい
star (white patch on the forehead of a horse)
守備隊 しゅびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
富士額 ふじびたい
brow giống với phác thảo (của) mt. fuji
びた一文 びたいちもん
không một đồng xu dính túi.