出額
でびたい「XUẤT NGẠCH」
☆ Danh từ
Trán dô.

出額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出額
輸出額 ゆしゅつがく
doanh số xuất khẩu.
支出額 ししゅつがく
(số lượng (của)) những chi phí hoặc những sự trả tiền
出金額 しゅっきんがく
số lượng invested hoặc được đóng góp
出資額 しゅっしがく
số vốn xuất ra, số tiền đầu tư
輸出金額 ゆしゅつきんがく
doanh số xuất khẩu
全額出資 ぜんがくしゅっし
đầu tư toàn bộ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.