美的
びてき「MĨ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Liên quan đến cái đẹp, về vẻ đẹp

Từ đồng nghĩa của 美的
adjective
びてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びてき
美的
びてき
liên quan đến cái đẹp, về vẻ đẹp
びてき
mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ
Các từ liên quan tới びてき
予備的 よびてき
sơ bộ; trường dự bị
mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị, công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ, điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ, cuộc kiểm tra thi vào
審美的 しんびてき
(thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
守備的 しゅびてき
mang tính phòng vệ
耽美的 たんびてき
có tính thẩm mỹ
mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
美的嫌悪 びてきけんお
sự ác cảm thẩm mỹ