美的嫌悪
びてきけんお「MĨ ĐÍCH HIỀM ÁC」
☆ Danh từ
Sự ác cảm thẩm mỹ

美的嫌悪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美的嫌悪
嫌悪 けんお
sự chán ghét; sự kinh tởm; sự ghê tởm; sự ghét cay ghét đắng; sự kinh sợ; sự ghê sợ; chán ghét; kinh tởm; ghê tởm; ghét cay ghét đắng; ghê sợ; kinh sợ
嫌悪感 けんおかん
cảm giác khó chịu (ví dụ: hận thù, ghê tởm, sợ hãi)
美的 びてき
liên quan đến cái đẹp, về vẻ đẹp
女性嫌悪 じょせいけんお
sự chán ghét phụ nữ
嫌悪療法 けんおりょーほー
liệu pháp ác cảm
自己嫌悪 じこけんお
sự tự căm thù mình
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美学的 びがくてき
Thẩm mỹ; mỹ học.