Các từ liên quan tới びゅうヴェルジェ安中榛名
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
角榛 つのはしばみ ツノハシバミ
Corylus sieboldiana (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.