Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới びるご (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代る代る かわるがわる
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代る かわる
thay đổi, được thay thế
初める そめる
bắt đầu....
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.