細胞培養 さいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào
細胞培養技術 さいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào
バッチ細胞培養技術 バッチさいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào hàng loạt
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ウイルス培養 ウイルスばいよー
nuôi cấy vi rút
培養液 ばいようえき
dung dịch nuôi cấy.