Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới びわ湖バレイ
湖 みずうみ こ
hồ.
びわ酒 びわしゅ
rượu loquat
tương mù tạt.
cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu
佗び わび
sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm
詫び わび
sự xin lỗi.
侘び わび
Ở nhà yên tĩnh
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)