Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴくぴく動く ぴくぴくうごく
lắc lư; giật phắt; co giật.
ぴくぴく
to twitch
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
ぴくんぴくん
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
ぴくり
with a twitch (e.g. an eyebrow), with a dip, with a bob, with a flutter
ぴくりと動く ぴくりとうごく
Giật giật
ぴくりと働く ぴくりとはたらく